Có 2 kết quả:
偏态 piān tài ㄆㄧㄢ ㄊㄞˋ • 偏態 piān tài ㄆㄧㄢ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
skewness (math)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
skewness (math)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0